Từ điển Thiều Chửu
欵 - khoản
① Tục dùng như chữ khoản 款.

Từ điển Trần Văn Chánh
欵 - khoản
Như 款.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
欵 - khoản
Như chữ Khoản 款.


按欵 - án khoản || 押欵 - áp khoán || 特欵 - đặc khoản || 條欵 - điều khoản || 落欵 - lạc khoản || 借欵 - tá khoản || 存欵 - tồn khoản ||